法国
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 法国
Ví dụ
1
法国是欧洲的一个国家。
Pháp là một quốc gia ở châu Âu.
2
法国的首都是巴黎。
Thủ đô của Pháp là Paris.
3
为了流利地说法语,他住在法国两年。
Để nói tiếng Pháp một cách trôi chảy, anh ấy đã sống ở Pháp hai năm.
4
这是新建的法国大使馆。
Đây là đại sứ quán Pháp mới được xây dựng.