luật, pháp luật, phương pháp
Hán việt: pháp
丶丶一一丨一フ丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixuéxífǎyǔ
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
2
zàidàxuéxuéfǎlǜ
Anh ấy học luật ở trường đại học.
3
xǐhuānxuéxífǎyǔ
Tôi thích học tiếng Pháp.
4
fǎyǔshìménlàngmàndeyǔyán
Tiếng Pháp là một ngôn ngữ lãng mạn.
5
fǎguóshìōuzhōudeyígèguójiā
Pháp là một quốc gia ở châu Âu.
6
fǎguódeshǒudūshìbālí
Thủ đô của Pháp là Paris.
7
déwéndeyǔfǎhěnfùzá
Ngữ pháp tiếng Đức rất phức tạp.
8
zhōngwéndeyǔfǎyīngwéndeyǔfǎtóng
Ngữ pháp tiếng Trung khác với ngữ pháp tiếng Anh.
9
zhèběnshūjiěshìlehěnduōfǎguī
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
10
mǎileběnyǔfǎshūláixuéxí
Tôi mua một cuốn sách ngữ pháp để học.
11
zhègèfāngfǎxíngkěyǐshìshì
Phương pháp này tốt, bạn có thể thử.
12
yǐhòuxiǎngxuéxífǎyǔ
Sau này tôi muốn học tiếng Pháp.

Từ đã xem