领带
lǐngdài
cà vạt
Hán việt: lãnh đái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiāndōudàitóngdelǐngdài领带shàngbān
Tôi mỗi ngày đều đeo cà vạt khác nhau đi làm.
2
zhègèlǐngdài领带yánsèhěnshìhé
Màu cà vạt này rất hợp với bạn.
3
qǐngjiàorúhélǐngdài领带
Hãy hướng dẫn tôi cách thắt cà vạt.
4
zhètiáolǐngdài领带shìyìdàlìzhìzào
Cà vạt này được sản xuất tại Ý.
5
zhètiáolǐngdài领带dechènshānhěnpèi
Cà vạt này rất hợp với áo sơ mi của bạn.
6
xíguàndàilǐngdài领带
Tôi không quen đeo cà vạt.
7
tiáolǐngdài领带bìngnán
Thắt một chiếc cà vạt không khó.

Từ đã xem