Chi tiết từ vựng

领带 【領帶】【lǐngdài】

heart
(Phân tích từ 领带)
Nghĩa từ: cà vạt
Hán việt: lãnh đái
Lượng từ: 条
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
dōu
dài
bùtóng
不同
de
lǐngdài
领带
shàngbān
上班。
Tôi mỗi ngày đều đeo cà vạt khác nhau đi làm.
zhège
这个
lǐngdài
领带
yánsè
颜色
hěn
shìhé
适合
你。
Màu cà vạt này rất hợp với bạn.
qǐngjiào
请教
rúhé
如何
dǎlǐngdài
领带
Hãy hướng dẫn tôi cách thắt cà vạt.
zhètiáo
这条
lǐngdài
领带
shì
yìdàlì
意大利
zhìzào
制造。
Cà vạt này được sản xuất tại Ý.
zhètiáo
这条
lǐngdài
领带
de
chènshān
衬衫
hěnpèi
很配。
Cà vạt này rất hợp với áo sơ mi của bạn.
xíguàn
习惯
dài
lǐngdài
领带
Tôi không quen đeo cà vạt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?