shuài
đẹp trai
Hán việt: soái
丨ノ丨フ丨
5
位, 名
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dewèihūnfūfēichángshuàiqì
Chồng chưa cưới của cô ấy rất đẹp trai.
2
zhēnshuài
Anh ấy thật đẹp trai!
3
zhèwèiyǎnyuánhěnshuài
Nam diễn viên này rất đẹp trai.
4
gēgechángdéhěnshuài
Anh trai tôi trông rất đẹp trai.
5
denánpéngyǒutàishuàile
Bạn trai của cô ấy quá đẹp trai.
6
chuān穿zhèjiànyīfúkànqǐláigèngshuài
Bạn trông đẹp trai hơn khi mặc bộ đồ này.
7
chuān穿xīzhuāng西zhēnshuài
Anh ấy mặc vest thật đẹp trai.