Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 帅气
帅气
shuàiqì
đẹp trai, phong độ
Hán việt:
soái khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 帅气
帅
【shuài】
đẹp trai
气
【qì】
Hơi nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 帅气
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
wèihūnfū
未
婚
夫
fēicháng
非
常
shuàiqì
帅气
Chồng chưa cưới của cô ấy rất đẹp trai.