客人
位
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 客人
Ví dụ
1
我们欢迎所有的客人
Chúng ta chào đón tất cả khách hàng.
2
客人的反馈对我们很重要。
Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với chúng tôi.
3
我们要对客人说“欢迎光临”。
Chúng ta phải nói "Chào mừng quý khách" với khách hàng.
4
请问客人需要些什么?
Xin hỏi quý khách cần gì?
5
今晚我们有一位特别的客人
Tối nay chúng tôi có một vị khách đặc biệt.
6
我喜欢做客,也喜欢接待客人
Tôi thích làm khách và cũng thích tiếp đón khách.
7
宴会上,客人被安排在上座。
Trong bữa tiệc, khách được sắp xếp chỗ ngồi danh dự.
8
在这里,我们向尊贵的客人提供最优质的服务。
Ở đây, chúng tôi cung cấp dịch vụ chất lượng nhất cho các vị khách quý.