不停
个
HSK1
Trạng từ
Phân tích từ 不停
Ví dụ
1
他不停地工作。
Anh ấy làm việc không ngừng.
2
她不停地说话。
Cô ấy nói chuyện không ngừng.
3
雨一直不停地下。
Mưa rơi liên tục không ngừng.
4
风不停地吹。
Gió thổi liên tục không ngừng.
5
他们不停地争论。
Họ tranh luận không ngừng.
6
机器不停地运转。
Máy móc hoạt động liên tục.
7
电话铃不停地响。
Chuông điện thoại reo liên tục.
8
眼泪不停地流。
Nước mắt cứ thế chảy không ngừng.