Chi tiết từ vựng

【bù】

heart
Nghĩa từ: Không ( sử dụng trước động từ)
Hán việt: bưu
Hình ảnh:
不 不
Nét bút: 一ノ丨丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Trạng từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

duì bù qǐ

Xin lỗi

bù yòng

Không cần.

bù cuò

Không tồi, khá tốt

chà bù duō

khoảng, gần như, hầu như

bù guò

nhưng, tuy nhiên

bù jiǔ

không lâu, sớm, ngay sau đó

bù tóng

Khác nhau

bù shǎo

Không ít

bú jiàn

Không thấy

bù shí

Thỉnh thoảng

bù ān

Bất an

bù duàn

Liên tục, liên tiếp

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?