Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
气氛
【氣氛】
【qìfēn】
(Phân tích từ 气氛)
Nghĩa từ:
không khí, bầu không khí
Hán việt:
khí phân
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
yīnyuè
音乐
kěyǐ
可以
yíngzào
营造
fàngsōng
放松
de
的
qìfēn
气氛
。
Âm nhạc có thể tạo ra một không khí thư giãn.
bǐsài
比赛
de
的
qìfēn
气氛
fēicháng
非常
jǐnzhāng
紧张。
Bầu không khí của trận đấu rất căng thẳng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send