Chi tiết từ vựng

气氛 【氣氛】【qìfēn】

heart
(Phân tích từ 气氛)
Nghĩa từ: không khí, bầu không khí
Hán việt: khí phân
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yīnyuè
音乐
kěyǐ
可以
yíngzào
营造
fàngsōng
放松
de
qìfēn
气氛
Âm nhạc có thể tạo ra một không khí thư giãn.
bǐsài
比赛
de
qìfēn
气氛
fēicháng
非常
jǐnzhāng
紧张。
Bầu không khí của trận đấu rất căng thẳng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?