通知
个
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 通知
Ví dụ
1
如果你迟到,请打电话通知我。
Nếu bạn đến muộn, Hãy gọi điện báo cho tôi biết.
2
如果有变化,我们会立即通知大家。
Nếu có thay đổi, chúng tôi sẽ thông báo cho mọi người ngay lập tức.
3
你应该通知警察这起事故。
Bạn nên thông báo vụ tai nạn này cho cảnh sát.
4
学校通过邮件通知了考试日期的变动。
Nhà trường đã thông báo sự thay đổi ngày thi qua email.
5
通知书上写了会议的具体时间和地点。
Thông báo ghi rõ thời gian và địa điểm của cuộc họp.
6
你看到教室门上的通知了吗?
Bạn có thấy thông báo trên cửa lớp học không?
7
通知来得太晚,我们来不及准备了。
Thông báo đến quá muộn, chúng tôi không kịp chuẩn bị.