韩国
hánguó
Hàn Quốc
Hán việt: hàn quốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàixuéxíhánguóyǔ
Tôi đang học tiếng Hàn.
2
hánguóyǔdefāyīnduìláishuōhěnnán
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
3
dehánguóyǔshuōhěnliúlì
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
4
hánguó韩国shìyàzhōudeyígèguójiā
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
5
hánguó韩国deshǒudōushìshǒuěr
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.
6
xiǎnghánguó韩国xuéxíhányǔ
Tôi muốn đi Hàn Quốc học tiếng Hàn.