韩
一丨丨フ一一一丨一一フ丨
12
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我正在学习韩国语
Tôi đang học tiếng Hàn.
2
韩国语的发音对我来说很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
3
她的韩国语说得很流利
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
4
韩国是亚洲的一个国家。
Hàn Quốc là một quốc gia ở châu Á.
5
韩国的首都是首尔。
Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.
6
我想去韩国学习韩语。
Tôi muốn đi Hàn Quốc học tiếng Hàn.
7
他在大学学习韩文。
Anh ấy học tiếng Hàn ở đại học.
8
我的韩文水平不高。
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.