营业
yíngyè
kinh doanh
Hán việt: dinh nghiệp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎngchéngwéiyīmíngyíngyèyuán
Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.
2
yíngyèyuángěileyīxiēzhékòu
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.
3
shāngdiàntōngchángzàibáitiānyíngyè营业
Cửa hàng thường mở cửa vào ban ngày.
4
yīnwèiyìqíngxǔduōdiànpùbèipòtíngzhǐyíngyè营业
Do dịch bệnh, nhiều cửa hàng buộc phải ngừng kinh doanh.