营业
HSK1
Động từ
Phân tích từ 营业
Ví dụ
1
我想成为一名营业员
Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.
2
营业员给了我一些折扣
Nhân viên bán hàng đã giảm giá cho tôi.
3
商店通常在白天营业
Cửa hàng thường mở cửa vào ban ngày.
4
因为疫情,许多店铺被迫停止营业
Do dịch bệnh, nhiều cửa hàng buộc phải ngừng kinh doanh.