亲眼
qīnyǎn
tận mắt
Hán việt: thân nhãn
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
yàoqīnyǎn亲眼kànkànfāshēngleshénme
Tôi muốn tận mắt xem đã xảy ra chuyện gì.
2
qīnyǎn亲眼kànzheháizimenzhǎngdà
Anh ấy tận mắt nhìn các con lớn lên.
3
qīnyǎnmùdǔleshìgù
Chứng kiến tận mắt vụ tai nạn đó.
4
qīnyǎn亲眼jiàndàoǒuxiàngfēichángjīdòng
Tận mắt thấy thần tượng, tôi rất phấn khích.

Từ đã xem