Chi tiết từ vựng

美国 【美國】 【měiguó】

Nghĩa từ: Nước Mĩ

Hán việt: mĩ quốc

Cấp độ: HSK1

Loại từ: Danh từ

Ví dụ:

shìbúshì
是不是
měiguó
美国
rén
人?
Are you American?
Bạn có phải là người Mỹ không?
měiguó
美国
de
shǒudōu
首都
shì
huáshèngdùn
华盛顿。
The capital of the United States is Washington.
Thủ đô của Mỹ là Washington.
měiguó
美国
yǒu
wǔshígè
五十个
zhōu
州。
The United States has fifty states.
Mỹ có năm mươi tiểu bang.
xiǎng
měiguó
美国
xuéxí
学习。
I want to study in the United States.
Tôi muốn đi Mỹ học.
míngnián
明年
wǒhuì
我会
měiguó
美国
I will go to the USA next year.
Năm sau tôi sẽ đi Mỹ.
tīngshuō
听说
yào
měiguó
美国
I heard he's going to America.
Tôi nghe nói anh ấy sẽ đi Mỹ.
kěnéng
可能
míngnián
明年
měiguó
美国
I might go to the USA next year.
Tôi có thể sẽ đi Mỹ vào năm sau.
cónglái
从来
méiyǒu
没有
qùguò
去过
měiguó
美国
I have never been to the USA.
Tôi chưa bao giờ đi đến Mỹ.
wǒyào
我要
měiguódàshǐguǎn
美国大使馆
qiānzhèng
签证。
I need to go to the U.S. embassy for a visa.
Tôi cần đến đại sứ quán Mỹ để xin visa.
měiguó
美国
dàshǐ
大使
zuótiān
昨天
fǎngwèn
访问
le
de
guójiā
国家。
The American ambassador visited my country yesterday.
Đại sứ Mỹ đã thăm quốc gia tôi ngày hôm qua
měiguóqiānzhèng
美国签证
hěnnán
很难
huòdé
获得。
It's difficult to obtain a U.S. visa.
Visa Mỹ rất khó để lấy được.
zài
měiguó
美国
yǒu
hěnduō
很多
huárén
华人。
In the United States, there are many Chinese people.
Ở Mỹ, có rất nhiều người Hoa.
Bình luận