美国
měiguó
Mỹ, Hoa Kỳ, nước Mỹ
Hán việt: mĩ quốc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìshìměiguó美国rén
Bạn có phải là người Mỹ không?
2
měiguó美国deshǒudūshìhuáshèngdùn
Thủ đô của Mỹ là Washington.
3
měiguó美国yǒuwǔshízhōu
Mỹ có năm mươi tiểu bang.
4
xiǎngměiguó美国xuéxí
Tôi muốn đi Mỹ học.
5
míngniánhuìměiguó美国
Năm sau tôi sẽ đi Mỹ.
6
tīngshuōyàoměiguó美国
Tôi nghe nói anh ấy sẽ đi Mỹ.
7
kěnéngmíngniánměiguó美国
Tôi có thể sẽ đi Mỹ vào năm sau.
8
cóngláiméiyǒuguòměiguó美国
Tôi chưa bao giờ đi đến Mỹ.
9
yàoměiguó美国dàshǐguǎn使qiānzhèng
Tôi cần đến đại sứ quán Mỹ để xin visa.
10
měiguó美国dàshǐ使zuótiānfǎngwèn访ledeguójiā
Đại sứ Mỹ đã thăm quốc gia tôi ngày hôm qua
11
měiguó美国qiānzhènghěnnánhuòdé
Visa Mỹ rất khó để lấy được.
12
zàiměiguó美国yǒuhěnduōhuárén
Ở Mỹ, có rất nhiều người Hoa.

Từ đã xem