美
丶ノ一一丨一一ノ丶
9
个
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你是不是美国人?
Bạn có phải là người Mỹ không?
2
美国的首都是华盛顿。
Thủ đô của Mỹ là Washington.
3
美国有五十个州。
Mỹ có năm mươi tiểu bang.
4
我想去美国学习。
Tôi muốn đi Mỹ học.
5
日本有四个季节,每个季节都很美
Nhật Bản có bốn mùa, mỗi mùa đều rất đẹp.
6
那些花很美
Những bông hoa đó rất đẹp.
7
他每月赚五千美元
Anh ấy kiếm được năm nghìn đô la mỗi tháng.
8
这支手表值五百美元
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
9
我换了一百美元
Tôi đã đổi một trăm đô la Mỹ.
10
他欠我五十美元
Anh ấy nợ tôi năm mươi đô la Mỹ.
11
今天美元的汇率是多少?
Tỷ giá đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?
12
我想买一千美元
Tôi muốn mua một nghìn đô la Mỹ.