院子
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 院子
Ví dụ
1
我在院子里种了很多花。
Tôi đã trồng rất nhiều hoa trong sân.
2
小孩子在院子里玩耍。
Bọn trẻ đang chơi đùa trong sân.
3
院子里有一个小池塘。
Có một cái ao nhỏ trong sân.
4
我们在院子里举办了一个派对。
Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc trong sân.
5
院子被围墙包围着。
Sân được bao quanh bởi bức tường rào.
6
她在院子里晒太阳。
Cô ấy đang tắm nắng trong sân.
7
孩子们在院子里堆雪人。
Bọn trẻ đang lăn tuyết làm người tuyết trong sân.