yuàn
Viện; sân
Hán việt: viện
フ丨丶丶フ一一ノフ
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīngqīsānwǒyàoyīyuànkànyīshēng
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
2
xīngqīèrwǒyàoyīyuànkànbìng
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
3
wǒyàozhǎoyījiāhǎodeyīyuàn
Tôi muốn tìm một bệnh viện tốt.
4
wǒmendiànyǐngyuànhuòshìgōngyuán
Chúng ta đi xem phim hoặc công viên.
5
zàiyīyuàngōngzuò
Tôi đang làm việc tại bệnh viện.
6
wǒyàoyùyuēyīyuàndejiǎnchá
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
7
wǒmendiànyǐngyuànkàndiànyǐngba
Chúng ta đi xem phim ở rạp chiếu phim nhé.
8
míngtiānyàoyīyuànkànbìng
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện khám bệnh.
9
yīyuànyǒuhěnduōbìngrén
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.
10
zhōumòdiànyǐngyuànhuìhěnyōngjǐ
Rạp chiếu phim sẽ rất đông vào cuối tuần.
11
yīnwèiyánzhòngdefèiyánzhùyuànle
Anh ấy phải nhập viện vì viêm phổi nặng.
12
zhùyuànqījiānjiēshòulejīngxīndehùlǐ
Trong thời gian nhập viện, anh ấy được chăm sóc cẩn thận.