日本
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 日本
Ví dụ
1
我的朋友在日本学习。
Bạn tôi đang học tập tại Nhật Bản.
2
日本有四个季节,每个季节都很美。
Nhật Bản có bốn mùa, mỗi mùa đều rất đẹp.
3
日本动漫在全球都很受欢迎。
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
4
她决定去日本留学
Cô ấy quyết định đi Nhật Bản du học.
5
在文化方面,中国和日本有很多相似之处。
Về mặt văn hóa, Trung Quốc và Nhật Bản có nhiều điểm tương đồng.