Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
日本 【rì běn】
(Phân tích từ 日本)
Nghĩa từ:
Nước Nhật
Hán việt:
nhật bôn
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友
péngyǒu
朋友
zài
在
zài
在
rìběn
日本
rìběn
日本
xuéxí
学习。
xuéxí
学习
Bạn tôi đang học tập tại Nhật Bản.
rìběn
日本
rìběn
日本
yǒu
有
yǒu
有
sìgè
四个
sìgè
四个
jìjié
季节,
jìjié
季节
měigè
每个
měigè
每个
jìjié
季节
jìjié
季节
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
měi
美。
měi
美
Nhật Bản có bốn mùa, mỗi mùa đều rất đẹp.
rìběn
日本
rìběn
日本
dòngmàn
动漫
dòngmàn
动漫
zài
在
zài
在
quánqiú
全球
quánqiú
全球
dōu
都
dōu
都
hěn
很
hěn
很
shòuhuānyíng
受欢迎。
shòuhuānyíng
受欢迎
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send