日
丨フ一一
4
HSK1
Danh từLượng từ
Hình ảnh:


Từ ghép
Ví dụ
1
今天是爸爸的生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
2
我喜欢学日语
Tôi thích học tiếng Nhật.
3
他的日语水平很高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
4
明天是我的生日。
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
5
七月是我的生日月。
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
6
星期日是周末的最后一天。
Chủ nhật là ngày cuối cùng của tuần.
7
星期三是我母亲的生日。
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
8
今天是几日?
Hôm nay là ngày mấy?
9
我的生日是五月十五日。
Sinh nhật của tôi là ngày mười lăm tháng năm.
10
这个月有三十一日。
Tháng này có ba mươi một ngày.
11
我们计划十二日出发。
Chúng tôi dự định xuất phát vào ngày mười hai.
12
这一日我很忙。
Ngày này tôi rất bận.