Chi tiết từ vựng
日 【rì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: mặt trời, ngày, ngày trong tháng
Hán việt: nhật
Hình ảnh: ![日](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/17-hi.jpg)
![日](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/17-hi.jpg)
Hình ảnh: ![日](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/BFCmsJ9atp4OEuK4niSI1712886330.png)
![日](https://media.hihsk.com/vocabulary/images/1/BFCmsJ9atp4OEuK4niSI1712886330.png)
Nét bút: 丨フ一一
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
口
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
今天
是
几日?
Hôm nay là ngày mấy?
我
的
生日
是
五月
十五日。
Sinh nhật của tôi là ngày mười lăm tháng năm.
这个
月
有
三十一日。
Tháng này có ba mươi một ngày.
我们
计划
十二日
出发。
Chúng tôi dự định xuất phát vào ngày mười hai.
这
一日
我
很
忙。
Ngày này tôi rất bận.
这药
一日
吃
三次。
Thuốc này mỗi ngày uống ba lần.
Bình luận