Chi tiết từ vựng

小区 【小區】【xiǎo qū】

heart
(Phân tích từ 小区)
Nghĩa từ: khu dân cư, khu chung cư
Hán việt: tiểu khu
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎoqū
小区
yǒu
yígè
一个
yóuyǒngchí
游泳池。
Trong khu dân cư có một hồ bơi.
xiǎoqū
小区
shìzhōngxīn
市中心
hěnjìn
很近。
Khu dân cư rất gần trung tâm thành phố.
zhège
这个
xiǎoqū
小区
shì
xīnjiàn
新建
de
的。
Khu dân cư này mới được xây.
xiǎoqū
小区
fùjìn
附近
yǒu
yígè
一个
xuéxiào
学校。
Có một trường học gần khu dân cư.
wǒmen
我们
xiǎoqū
小区
yǒu
yígè
一个
hěndà
很大
de
tíngchēchǎng
停车场。
Khu dân cư của chúng tôi có một bãi đỗ xe rất lớn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你