小区
xiǎoqū
khu dân cư, khu chung cư
Hán việt: tiểu khu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎoqū小区yǒuyígèyóuyǒngchí
Trong khu dân cư có một hồ bơi.
2
xiǎoqū小区shìzhōngxīnhěnjìn
Khu dân cư rất gần trung tâm thành phố.
3
zhègexiǎoqū小区shìxīnjiànde
Khu dân cư này mới được xây.
4
xiǎoqū小区fùjìnyǒuyígèxuéxiào
Có một trường học gần khu dân cư.
5
wǒmenxiǎoqū小区yǒuyígèhěndàdetíngchēchǎng
Khu dân cư của chúng tôi có một bãi đỗ xe rất lớn.