Chi tiết từ vựng
小 【xiǎo】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Nhỏ, nhỏ bé
Hán việt: tiểu
Lượng từ:
家
Từ trái nghĩa: 大
Hình ảnh: ![小](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/48-syou-1.jpg)
![小](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/48-syou-1.jpg)
Nét bút: 丨ノ丶
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
亅
八
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这
只
猫
很小。
Con mèo này rất nhỏ.
这个
房间
比
那个
小。
Căn phòng này nhỏ hơn căn kia.
她
的
手
很小。
Bàn tay của cô ấy rất nhỏ.
她
的
声音
很小。
Giọng của cô ta rất nhỏ.
Bình luận