Chi tiết từ vựng

【xiǎo】

heart
Nghĩa từ: Nhỏ, nhỏ bé
Hán việt: tiểu
Lượng từ: 家
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
小
Nét bút: 丨ノ丶
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

xiǎo jiě

Cô gái, tiểu thư

xiǎo shí

Giờ

xiǎo shuō

tiểu thuyết

xiǎo huǒ zi

伙子

chàng trai, thanh niên

xiǎo qū

khu dân cư, khu chung cư

xiǎo xīn

cẩn thận

xiǎo tōu

kẻ trộm, tên trộm

dà xiǎo

Kích cỡ

xiǎo jī

Con gà con

xiǎo tuǐ

Bắp chân

xiǎo chī

Món ăn vặt

xiǎo xué

Tiểu học

Ví dụ:

zhè
zhī
māo
hěnxiǎo
Con mèo này rất nhỏ.
zhège
这个
fángjiān
房间
nàge
那个
xiǎo
Căn phòng này nhỏ hơn căn kia.
de
shǒu
hěnxiǎo
Bàn tay của cô ấy rất nhỏ.
de
shēngyīn
声音
hěnxiǎo
Giọng của cô ta rất nhỏ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu