区
一ノ丶フ
4
个
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
这个区域的套房价格很高
Giá căn hộ trong khu vực này rất cao.
2
沿海地区经常刮大风。
Khu vực ven biển thường xuyên có gió to.
3
我喜欢山区的风景。
Tôi thích phong cảnh của vùng núi.
4
市中心的区通常人多。
Khu trung tâm thành phố thường đông người.
5
学校区内禁止吸烟。
Khu vực trong trường học cấm hút thuốc.
6
这个区的环境很好。
Môi trường ở khu vực này rất tốt.
7
我住在住宅区。
Tôi sống ở khu dân cư.
8
我们在工业区找到了一家工厂。
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà máy trong khu công nghiệp.
9
去山区旅游要注意安全。
Chú ý an toàn khi đi du lịch miền núi.
10
这个地区的污染程度正在逐年增加。
Mức độ ô nhiễm ở khu vực này đang tăng lên hàng năm.
11
在折扣季节,顾客们会拥挤在打折区
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
12
这个地区正在发展旅游业。
Khu vực này đang phát triển ngành du lịch.