遗憾
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 遗憾
Ví dụ
1
我们错过了会议,真是遗憾
Chúng tôi đã bỏ lỡ cuộc họp, thật đáng tiếc.
2
她对没有及时赶到感到遗憾
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối vì không đến kịp thời.
3
遗憾的是,我们没能赢得比赛。
Đáng tiếc là chúng ta đã không thắng cuộc đua.
4
遗憾的是,那个计划被取消了。
Đáng tiếc là kế hoạch đó đã bị hủy bỏ.
5
如果你现在不努力,将来可能会感到遗憾
Nếu bạn không cố gắng từ bây giờ, sau này bạn có thể sẽ cảm thấy tiếc nuối.