新年
xīnnián
năm mới
Hán việt: tân niên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùxīnniánkuàilè
Chúc bạn năm mới vui vẻ!
2
xīnniánkuàilè
Chúc mừng năm mới!
3
xīnnián新年láilewǒmenyàobùzhìyīxiàjiālǐ
Năm mới đến rồi, chúng ta cần sắp xếp nhà cửa.
4
xīnnián新年dàoledàjiādōutiēfúzì
Năm mới đến, mọi người đều dán chữ "phúc".
5
gàobiéjiùniányíngjiēxīnnián新年
Nói lời tạm biệt với năm cũ, chào đón năm mới.