nián
năm, một năm
Hán việt: niên
ノ一一丨一丨
6
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
gēgējīnniánsānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
2
dedìdìjīnniánshísuì
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
3
demèimèijīnniánshísuì
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
4
xuéyīngyǔniánle
Anh ấy học tiếng Anh đã năm năm.
5
xuéxídéyǔliǎngniánle
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
6
qùniánlebālí
Năm ngoái tôi đã đi Paris.
7
qùniánxiàtiānfēicháng
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
8
zhōngguódewénhuàyǒujǐqiānniándelìshǐ
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
9
zàiwàiguóxuéxílenián
Anh ấy đã học ở nước ngoài năm năm.
10
qīngniánshìguójiādewèilái
Thanh niên là tương lai của đất nước.
11
dāngleniándelǜshī
Chị ấy đã làm luật sư được 5 năm.
12
jīnniánshì2023nián
Năm nay là năm 2023.

Từ đã xem