Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 体会
【體會】
体会
tǐhuì
cảm nhận, hiểu biết, kinh nghiệm
Hán việt:
bổn cối
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 体会
Ví dụ
1
tā
他
fēnxiǎng
分
享
le
了
tā
他
de
的
tǐhuì
体会
Anh ấy đã chia sẻ kinh nghiệm của mình.
2
zhēnzhèng
真
正
de
的
tǐhuì
体会
láizì
来
自
yú
于
shíjiàn
实
践
。
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
3
nǐ
你
shìfǒu
是
否
tǐhuì
体会
dào
到
le
了
shēnghuó
生
活
de
的
lèqù
乐
趣
?
Bạn có cảm nhận được niềm vui của cuộc sống không?
4
nǐ
你
tǐhuì
体会
dào
到
le
了
dōngtiān
冬
天
de
的
hánlěng
寒
冷
ma
吗
?
Bạn đã cảm nhận được cái lạnh của mùa đông chưa?