Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 建议
【建議】
建议
jiànyì
gợi ý, đề nghị, đề xuất, khuyên
Hán việt:
kiến nghị
Lượng từ:
个, 点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 建议
Ví dụ
1
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有
没
有
biéde
别
的
jiànyì
建议
Bạn có lời khuyên nào khác không?
2
nínmen
您
们
de
的
jiànyì
建议
hěn
很
yǒu
有
jiàzhí
价
值
Lời khuyên của các vị rất có giá trị.
3
dàifū
大
夫
jiànyì
建议
wǒ
我
duō
多
xiūxi
休
息
。
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
4
yīshēng
医
生
jiànyì
建议
wǒ
我
dǎzhēn
打
针
。
Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm.
5
lǎoshī
老
师
jiànyì
建议
wǒ
我
duō
多
liànxí
练
习
fāyīn
发
音
。
Thầy giáo khuyên tôi nên tập phát âm nhiều hơn.
6
yīshēng
医
生
jiànyì
建议
měitiān
每
天
yào
要
yǒu
有
guīlǜ
规
律
de
的
tǐyù
体
育
huódòng
活
动
。
Bác sĩ khuyên mỗi ngày nên hoạt động thể dục đều đặn.
7
nǐ
你
yǒu
有
shénme
什
么
jiànyì
建议
ma
吗
?
Bạn có gợi ý gì không?
8
wǒ
我
duì
对
zhège
这
个
jìhuà
计
划
yǒu
有
yīxiē
一
些
jiànyì
建议
Tôi có một số đề xuất cho kế hoạch này.
9
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
kǎolǜ
考
虑
tā
他
de
的
jiànyì
建议
Chúng ta nên xem xét đề nghị của anh ta.
10
wǒ
我
xiǎng
想
tīngtīng
听
听
nǐ
你
duì
对
zhège
这
个
wèntí
问
题
de
的
jiànyì
建议
Tôi muốn nghe gợi ý của bạn về vấn đề này.
11
wǒmen
我
们
jiànyì
建议
gǎibiàn
改
变
jìhuà
计
划
。
Chúng tôi đề xuất thay đổi kế hoạch.
12
jiàoshòu
教
授
jiànyì
建议
wǒduōdú
我
多
读
yīxiē
一
些
shū
书
。
Giáo sư gợi ý tôi nên đọc nhiều sách hơn.
Xem thêm (7 ví dụ)