Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 建
建
jiàn
xây dựng
Hán việt:
kiến
Nét bút
フ一一一一丨フ丶
Số nét
8
Lượng từ:
些
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 建
Từ ghép
建议
jiànyì
gợi ý, đề nghị, đề xuất, khuyên
新建
xīnjiàn
Mới xây
建筑师
jiànzhú shī
Kiến trúc sư
建筑
jiànzhú
Tòa nhà, nhà, công trình
建立
jiànlì
Thiết lập
建设
jiànshè
Xây dựng
建成
jiànchéng
Được xây dựng
建造
jiànzào
Xây dựng
Ví dụ
1
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有
没
有
biéde
别
的
jiànyì
建
议
?
Bạn có lời khuyên nào khác không?
2
nínmen
您
们
de
的
jiànyì
建
议
hěn
很
yǒu
有
jiàzhí
价
值
Lời khuyên của các vị rất có giá trị.
3
dàifū
大
夫
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
xiūxi
休
息
。
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
4
zhèzuò
这
座
qiáojiàn
桥
建
le
了
sānnián
三
年
。
Cây cầu này mất ba năm xây dựng.
5
zhège
这
个
bówùguǎn
博
物
馆
shì
是
xīnjiàn
新
建
de
的
Bảo tàng này mới xây dựng.
6
zuòqiáo
座
桥
yǐjīng
已
经
jiànchéng
建
成
。
Cầu kia đã được xây xong.
7
zhèzuò
这
座
tǎ
塔
shì
是
gǔdài
古
代
jiànzhù
建
筑
。
Tòa tháp này có kiến trúc cổ đại.
8
yīshēng
医
生
jiànyì
建
议
wǒ
我
dǎzhēn
打
针
。
Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm.
9
wǒxiǎngjiàn
我
想
建
yígè
一
个
fángzi
房
子
。
Tôi muốn xây một ngôi.
10
zhèzuò
这
座
qiáo
桥
yǐjīng
已
经
jiànchéng
建
成
。
Cây cầu này đã được xây dựng xong.
11
lǎoshī
老
师
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
liànxí
练
习
fāyīn
发
音
。
Thầy giáo khuyên tôi nên tập phát âm nhiều hơn.
12
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
xiàndài
现
代
jiànzhù
建
筑
de
的
fēnggé
风
格
。
Tôi thích phong cách của kiến trúc hiện đại.
Xem thêm (18 ví dụ)