Chi tiết từ vựng

意见 【意見】【yì jiàn】

heart
(Phân tích từ 意见)
Nghĩa từ: ý kiến, quan điểm
Hán việt: y hiện
Lượng từ: 点, 条
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǒu
shénme
什么
yìjiàn
意见
ma
吗?
Bạn có ý kiến gì không?
duì
zhège
这个
jìhuà
计划
méiyǒu
没有
yìjiàn
意见
Tôi không có ý kiến gì về kế hoạch này.
xiǎng
tīngtīng
听听
de
yìjiàn
意见
Tôi muốn nghe ý kiến của bạn.
rúguǒ
如果
yǒu
gènghǎo
更好
de
yìjiàn
意见
jiù
qǐng
gàosù
告诉
wǒmen
我们。
Nếu bạn có ý kiến tốt hơn, hãy nói cho chúng tôi biết.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu