Chi tiết từ vựng

【見】【jiàn】

heart
Nghĩa từ: Nhìn thấy, gặp
Hán việt: hiện
Nét bút: 丨フノフ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zài jiàn

tạm biệt, chào tạm biệt

kàn jiàn

Thấy, nhìn thấy

tīng jiàn

Nghe thấy

yì jiàn

ý kiến, quan điểm

bú jiàn

Không thấy

jiàn miàn

Gặp mặt

jiàn zhèng

Chứng kiến

jiàn jiě

Ý kiến

yù jiàn

Tiên đoán

xiāng jiàn

Gặp gỡ

jiàn shí

Kiến thức, trải nghiệm

cháng jiàn

Thông thường

Ví dụ:

zài
nǎlǐ
哪里
jiàn
guòwǒ
过我?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
míngtiān
明天
wǒyào
我要
jiàn
de
lǜshī
律师。
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
bùxiǎng
不想
jiàn
他。
Tôi không muốn gặp anh ấy.
jiàndào
de
bǐlema
笔了吗?
Bạn đã thấy cây bút của bạn chưa?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu