丰富
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 丰富
Ví dụ
1
苹果营养丰富
Táo giàu dinh dưỡng.
2
我喜欢吃中餐,因为它味道丰富
Tôi thích ăn món ăn Trung Quốc vì nó có hương vị phong phú.
3
这本书内容丰富
Cuốn sách này có nội dung phong phú.
4
他的经验非常丰富
Kinh nghiệm của anh ấy rất dồi dào.
5
这里的文化非常丰富
Văn hóa ở đây rất phong phú.
6
她有一个丰富的想象力。
Cô ấy có một trí tưởng tượng phong phú.
7
食物营养丰富
Thức ăn giàu dinh dưỡng.
8
古代的文化很丰富
Văn hóa thời cổ đại rất phong phú.
9
土豆含有丰富的碳水化合物。
Khoai tây chứa nhiều carbohydrate.
10
人类历史悠久而丰富
Lịch sử nhân loại là lâu dài và phong phú.