Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 富
富
fù
giàu có, phong phú
Hán việt:
phú
Nét bút
丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
Số nét
12
Lượng từ:
个, 笔
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 富
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
丰富
fēngfù
phong phú, dồi dào, giàu
富裕
fùyù
Giàu có, có nhiều tiền
富翁
fùwēng
Người giàu có
Ví dụ
Từ đã xem