打扮
dǎbàn
trang điểm, ăn mặc, làm đẹp
Hán việt: tá ban
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
huālehěnduōshíjiāndǎban打扮zìjǐ
Cô ấy mất nhiều thời gian để trang điểm cho cô ấy.
2
jīntiāndǎban打扮hěnpiàoliàng
Hôm nay bạn trang điểm rất đẹp.
3
zǒngshìdǎban打扮gānjìnglìluò
Anh ta luôn ăn mặc gọn gàng, ngăn nắp.
4
xūyàodǎban打扮tàiduō
Bạn không cần trang điểm quá nhiều