Chi tiết từ vựng

打扮 【dǎbàn】

heart
(Phân tích từ 打扮)
Nghĩa từ: trang điểm, ăn mặc, làm đẹp
Hán việt: tá ban
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

huā
le
hěnduō
很多
shíjiān
时间
dǎban
打扮
zìjǐ
自己。
She spent a lot of time dressing herself up.
Cô ấy mất nhiều thời gian để trang điểm cho cô ấy.
jīntiān
今天
dǎban
打扮
hěnpiàoliàng
很漂亮。
You are dressed up very nicely today.
Hôm nay bạn trang điểm rất đẹp.
zǒngshì
总是
dǎban
打扮
gānjìnglìluò
干净利落。
He is always neatly dressed.
Anh ta luôn ăn mặc gọn gàng, ngăn nắp.
xūyào
需要
dǎban
打扮
tàiduō
太多
You don't need to dress up too much
Bạn không cần trang điểm quá nhiều
Bình luận