Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打扮
打扮
dǎbàn
trang điểm, ăn mặc, làm đẹp
Hán việt:
tá ban
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打扮
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
扮
【bàn】
Hóa trang
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打扮
Ví dụ
1
tā
她
huā
花
le
了
hěnduō
很
多
shíjiān
时
间
dǎban
打扮
zìjǐ
自
己
。
Cô ấy mất nhiều thời gian để trang điểm cho cô ấy.
2
jīntiān
今
天
nǐ
你
dǎban
打扮
dé
得
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Hôm nay bạn trang điểm rất đẹp.
3
tā
他
zǒngshì
总
是
dǎban
打扮
dé
得
gānjìnglìluò
干
净
利
落
。
Anh ta luôn ăn mặc gọn gàng, ngăn nắp.
4
nǐ
你
bù
不
xūyào
需
要
dǎban
打扮
tàiduō
太
多
Bạn không cần trang điểm quá nhiều