欢乐
huānlè
vui vẻ, hạnh phúc
Hán việt: hoan lạc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
huānlè欢乐deshíguāngzǒngshìguòdétèbiékuài
Những khoảnh khắc vui vẻ luôn trôi qua thật nhanh.
2
dàjiāyīqǐchànggētiàowǔchǎngmiànfēichánghuānlè欢乐
Mọi người cùng nhau múa hát, không khí vô cùng vui vẻ.
3
huānlè欢乐dexiàoshēngchōngmǎnlezhěnggèfángjiān
Tiếng cười hạnh phúc lấp đầy cả căn phòng.
4
tāmendehūnlǐfēichánghuānlè欢乐
Đám cưới của họ rất hạnh phúc.