乐
ノフ丨ノ丶
5
件
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你喜欢听音乐吗?
Bạn thích nghe nhạc không?
2
我的哥哥喜欢听音乐。
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
3
你想听些音乐吗?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
4
我们听音乐吧。
Chúng ta nghe nhạc nhé.
5
上午我喜欢听音乐放松
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.
6
他们喜欢听音乐
Họ thích nghe nhạc.
7
我们都很喜欢听音乐
Chúng tôi đều rất thích nghe nhạc.
8
我喜欢听音乐。
Tôi thích nghe nhạc.
9
我的室友很喜欢听音乐。
Bạn cùng phòng của tôi rất thích nghe nhạc.
10
我喝完了那瓶可乐。
Tôi đã uống hết chai Coca rồi.
11
我买了一张新的音乐光盘。
Tôi đã mua một đĩa CD nhạc mới.
12
做作业的时候,我喜欢听音乐。
Lúc làm bài tập, tôi thích nghe nhạc.