品尝
HSK1
Động từ
Phân tích từ 品尝
Ví dụ
1
你品尝过这种奇异果吗?
Bạn đã thưởng thức loại quả kiwi này chưa?
2
在越南,品尝茶叶也是一种艺术。
Ở Việt Nam, việc thưởng thức trà cũng là một nghệ thuật.
3
品尝各国的特色菜
thưởng thức các món ăn đặc sắc của các nước
4
他正在品尝胜利的滋味。
Anh ấy đang nếm trải hương vị của chiến thắng.