Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
特色 【tèsè】
(Phân tích từ 特色)
Nghĩa từ:
đặc sắc
Hán việt:
đặc sắc
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
měigè
每个
dìfāng
地方
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自己
de
的
wénhuà
文化
tèsè
特色
。
Mỗi nơi đều có những nét văn hóa đặc sắc của riêng mình.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send