特色
tèsè
đặc sắc
Hán việt: đặc sắc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kǎoshìzhèjiācānguǎndetèsècài
Gà nướng là món đặc sản của nhà hàng này.
2
pǐnchángguódetèsècài
thưởng thức các món ăn đặc sắc của các nước
3
měidìfāngyǒuzìjǐdewénhuàtèsè特色
Mỗi nơi đều có những nét văn hóa đặc sắc của riêng mình.

Từ đã xem

AI