Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 特色
特色
tèsè
đặc sắc
Hán việt:
đặc sắc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 特色
特
【tè】
Đặc biệt, riêng biệt
色
【sè】
Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 特色
Ví dụ
1
kǎojī
烤
鸡
shì
是
zhèjiā
这
家
cānguǎn
餐
馆
de
的
tèsècài
特
色
菜
。
Gà nướng là món đặc sản của nhà hàng này.
2
pǐncháng
品
尝
gèguó
各
国
de
的
tèsècài
特
色
菜
thưởng thức các món ăn đặc sắc của các nước
3
měigè
每
个
dìfāng
地
方
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自
己
de
的
wénhuà
文
化
tèsè
特色
Mỗi nơi đều có những nét văn hóa đặc sắc của riêng mình.