Chi tiết từ vựng

【sè】

heart
Nghĩa từ: Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Hán việt: sắc
Lượng từ: 种
Hình ảnh:
色
Nét bút: ノフフ丨一フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • dāo: Dao

  • : mong, ước

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

yán sè

Màu sắc

bái sè

Màu trắng

tè sè

đặc sắc

lǜ sè

绿

Xanh

jǐng sè

Cảnh sắc

jué sè

Vai trò, nhân vật

fěn sè

Màu hồng

huī sè

Màu xám

sè diào

Sắc thái, tông màu

sè cǎi

Màu sắc

zǐ sè

Màu tím

hóng sè

màu đỏ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?