Chi tiết từ vựng
色 【sè】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Màu, dáng vẻ, nữ sắc
Hán việt: sắc
Lượng từ:
种
Hình ảnh: ![色](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/158-iro.jpg)
![色](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/158-iro.jpg)
Nét bút: ノフフ丨一フ
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
⺈
巴
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận