亲手
qīnshǒu
tự tay, bằng chính tay mình
Hán việt: thân thủ
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
nǎinǎiqīnshǒu亲手zuòlejiànmiánǎogěi
Bà nội đã tự tay làm cho tôi một chiếc áo bông.
2
qīnshǒu亲手zuòleyígèshēngrìdàngāo
Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh sinh nhật.
3
zhègèmùwūshìqīnshǒu亲手jiànzàode
Căn nhà gỗ này là do anh ấy tự tay xây dựng.
4
yàoqīnshǒu亲手xiěfēngxìn
Tôi muốn tự tay viết một bức thư.
5
qīnshǒu亲手wèiháizimenzhǔnbèilewǎncān
Cô ấy tự tay chuẩn bị bữa tối cho các con.
6
zhègèlǐwùshìqīnshǒu亲手bāozhuāngde
Món quà này là do tôi tự tay gói.

Từ đã xem