Chi tiết từ vựng

亲手 【親手】【qīnshǒu】

heart
(Phân tích từ 亲手)
Nghĩa từ: tự tay, bằng chính tay mình
Hán việt: thân thủ
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

qīnshǒuzuò
亲手
le
yígè
一个
shēngrìdàngāo
生日蛋糕。
Anh ấy tự tay làm một chiếc bánh sinh nhật.
zhège
这个
mùwū
木屋
shì
qīnshǒu
亲手
jiànzào
建造
de
的。
Căn nhà gỗ này là do anh ấy tự tay xây dựng.
wǒyào
我要
qīnshǒu
亲手
xiě
yīfēngxìn
一封信。
Tôi muốn tự tay viết một bức thư.
qīnshǒu
亲手
wèi
háizi
孩子
men
zhǔnbèi
准备
le
wǎncān
晚餐。
Cô ấy tự tay chuẩn bị bữa tối cho các con.
zhège
这个
lǐwù
礼物
shì
qīnshǒu
亲手
bāozhuāng
包装
de
的。
Món quà này là do tôi tự tay gói.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?