最好
HSK1
Trạng từ
Phân tích từ 最好
Ví dụ
1
他是我最好的朋友
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
2
我妈妈做的晚饭总是最好的。
Bữa tối mà mẹ mình nấu luôn là ngon nhất.
3
这是我错过的最好的机会。
Đây là cơ hội tốt nhất mà tôi đã bỏ lỡ.
4
如果你拉肚子,最好喝多点水
Nếu bạn bị tiêu chảy, nên uống nhiều nước.
5
迷路的时候,最好是停下来查看地图。
Khi bạn lạc đường, tốt nhất bạn nên dừng lại và xem bản đồ.
6
春节是回家乡的最好时机。
Tết là thời điểm tốt nhất để về quê.
7
母亲做的饭总是最好吃的。
Cơm mẹ nấu luôn là ngon nhất.
8
他是我最好的朋友之一。
Anh ấy là một trong những người bạn tốt nhất của tôi.
9
明天要下雨,你最好带上伞。
Ngày mai sẽ mưa, tốt nhất bạn nên mang theo ô.
10
最好每天锻炼身体。
Tốt nhất là nên tập thể dục hàng ngày.
11
开车时最好不要打电话。
Khi lái xe tốt nhất là không nên gọi điện thoại.
12
最好不要在晚上喝咖啡。
Tốt nhất là không nên uống cà phê vào buổi tối.