最
丨フ一一一丨丨一一一フ丶
12
HSK1
Trạng từ
Hình ảnh:

Ví dụ
1
我最喜欢的颜色是白
Màu tôi thích nhất là trắng.
2
她是最棒的女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
3
最近我都很忙,没时间休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
4
他是我最好的朋友
Anh ấy là bạn tốt nhất của tôi.
5
你知道最近的银行在哪里吗?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
6
星期日是周末的最后一天。
Chủ nhật là ngày cuối cùng của tuần.
7
星期一是我最忙的一天。
Thứ Hai là ngày tôi bận rộn nhất.
8
俄国是世界上最大的国家。
Nga là quốc gia lớn nhất trên thế giới.
9
这是我最喜欢的文。
Đây là bài viết tôi thích nhất.
10
苹果是我最喜欢的水果。
Táo là loại hoa quả tôi thích nhất.
11
这是最高等的服务
Đây là dịch vụ hạng nhất.
12
对我来说,家庭是最重的。
Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.