Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
学习
【學習】
【xué xí】
(Phân tích từ 学习)
Nghĩa từ:
Học tập, học hành
Hán việt:
học tập
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zài
在
zài
在
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
xuéxí
学习
。
xuéxí
学习
Chúng tôi học ở trường.
tā
她
tā
她
xuéxí
学习
xuéxí
学习
hěn
很
hěn
很
nǔlì
努力。
nǔlì
努力
Cô ấy học rất chăm chỉ.
xuéxíwàiyǔ
学习
外语
xuéxíwàiyǔ
学习外语
bù
不
bù
不
róngyì
容易。
róngyì
容易
Học ngoại ngữ không dễ dàng.
wǒ
我
wǒ
我
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
hànyǔ
汉语
Tôi đang học tiếng Trung
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send