习
フ丶一
3
个
HSK1
Ví dụ
1
我在学习汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
2
学习汉语难吗?
Học tiếng Trung khó không?
3
他每天都练习打篮球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
4
她在学习法语
Cô ấy đang học tiếng Pháp.
5
妹妹每天都练习弹钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
6
学习是一个持续的过程
Học tập là một quá trình liên tục.
7
我学习德语两年了
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
8
我的朋友在大学学习俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
9
我喜欢学习法语
Tôi thích học tiếng Pháp.
10
我正在学习韩国语
Tôi đang học tiếng Hàn.
11
我正在学习西班牙语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
12
他在哪所学校学习?
Anh ấy học ở trường nào?