会场
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 会场
Ví dụ
1
会议结束后,大家纷纷离开了会场
Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người lần lượt rời khỏi hội trường.
2
我们需要布置会场
Chúng ta cần phải trang trí hội trường.
3
会议将在主会场举行。
Hội nghị sẽ được tổ chức tại hội trường chính.
4
会场的座位已经安排好了。
Các chỗ ngồi trong hội trường đã được sắp xếp.
5
我们需要在会场布置一些横幅。
Chúng ta cần trang trí một vài băng rôn trong hội trường.
6
会场内禁止吸烟。
Trong hội trường cấm hút thuốc
7
她的开场白很独特,让整个会场的气氛变得轻松起来。
Lời mở đầu của cô ấy rất độc đáo, làm cho bầu không khí của toàn bộ hội trường trở nên thoải mái.