告诉
HSK1
Động từ
Phân tích từ 告诉
Ví dụ
1
你告诉我吧。
Bạn nói cho tôi biết nhé.
2
你可以告诉我你的电话号码吗?
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
3
你可以告诉我去市中心的路吗?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trung tâm thành phố không?
4
你能告诉我地址吗?
Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ không?
5
为什么你不告诉我真相?
Tại sao bạn không nói sự thật cho tôi biết?
6
你那么喜欢她,为什么不告诉她?
Bạn yêu cô ấy như vậy mà sao không nói với cô ấy?
7
要是我知道,我早告诉你了
Nếu tôi biết, tôi đã nói với bạn từ lâu.
8
干什么不早点告诉我?
Tại sao bạn không nói sớm với tôi?
9
过来,我有事情要告诉你。
Qua đây, tôi có chuyện muốn nói với bạn.
10
如果你有更好的意见,就请告诉我们。
Nếu bạn có ý kiến tốt hơn, hãy nói cho chúng tôi biết.
11
老师告诉我们明天有考试。
Thầy giáo thông báo với chúng tôi ngày mai có bài kiểm tra.
12
我会告诉你结果的。
Tôi sẽ thông báo kết quả cho bạn.