告
ノ一丨一丨フ一
7
只
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
你告诉我吧。
Bạn nói cho tôi biết nhé.
2
你可以告诉我你的电话号码吗?
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
3
他给我一份报告。
Anh ấy đã đưa cho tôi một báo cáo.
4
你可以告诉我去市中心的路吗?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trung tâm thành phố không?
5
你能告诉我地址吗?
Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ không?
6
为什么你不告诉我真相?
Tại sao bạn không nói sự thật cho tôi biết?
7
请你认真检查这份报告。
Vui lòng kiểm tra báo cáo này một cách cẩn thận.
8
你那么喜欢她,为什么不告诉她?
Bạn yêu cô ấy như vậy mà sao không nói với cô ấy?
9
请你检查一下这份报告。
Bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này nhé.
10
要是我知道,我早告诉你了
Nếu tôi biết, tôi đã nói với bạn từ lâu.
11
干什么不早点告诉我?
Tại sao bạn không nói sớm với tôi?
12
我会永远记住你给我的忠告。
Tôi sẽ mãi nhớ lời khuyên bạn đã cho tôi.