打扫
dǎsǎo
quét dọn, dọn dẹp
Hán việt: tá táo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dǎsǎo打扫fángjiān
Quét dọn phòng.
2
dǎsǎo打扫chúfáng
Dọn dẹp bếp
3
tāmenzhèngzàidǎsǎo打扫jiàoshì
Họ đang quét dọn lớp học.
4
jīntiānfùzédǎsǎowèishēngjiān
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.
5
dǎsǎo打扫yīgānèrjìng
Dọn dẹp sạch sẽ