Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 打扫
【打掃】
打扫
dǎsǎo
quét dọn, dọn dẹp
Hán việt:
tá táo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 打扫
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
扫
【sǎo】
Quét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 打扫
Ví dụ
1
dǎsǎo
打扫
fángjiān
房
间
。
Quét dọn phòng.
2
dǎsǎo
打扫
chúfáng
厨
房
Dọn dẹp bếp
3
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
dǎsǎo
打扫
jiàoshì
教
室
。
Họ đang quét dọn lớp học.
4
jīntiān
今
天
nǐ
你
fùzé
负
责
dǎsǎowèishēng
打
扫
卫
生
jiān
间
。
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.
5
dǎsǎo
打扫
dé
得
yīgānèrjìng
一
干
二
净
Dọn dẹp sạch sẽ