Chi tiết từ vựng

打扫 【打掃】【dǎ sǎo】

heart
(Phân tích từ 打扫)
Nghĩa từ: quét dọn, dọn dẹp
Hán việt: tá táo
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

dǎsǎo
打扫
fángjiān
房间。
Quét dọn phòng.
dǎsǎo
打扫
chúfáng
厨房
Dọn dẹp bếp
tāmen
他们
zhèngzài
正在
dǎsǎo
打扫
jiàoshì
教室。
Họ đang quét dọn lớp học.
jīntiān
今天
fùzé
负责
dǎsǎowèishēng
打扫卫生
jiān
间。
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你