Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
打扫
【打掃】
【dǎ sǎo】
(Phân tích từ 打扫)
Nghĩa từ:
quét dọn, dọn dẹp
Hán việt:
tá táo
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
dǎsǎo
打扫
fángjiān
房间。
Quét dọn phòng.
dǎsǎo
打扫
chúfáng
厨房
Dọn dẹp bếp
tāmen
他们
zhèngzài
正在
dǎsǎo
打扫
jiàoshì
教室。
Họ đang quét dọn lớp học.
jīntiān
今天
nǐ
你
fùzé
负责
dǎsǎowèishēng
打扫
卫生
jiān
间。
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send