sǎo
Quét
Hán việt: táo
一丨一フ一一
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dǎsǎofángjiān
Quét dọn phòng.
2
dǎsǎochúfáng
Dọn dẹp bếp
3
tāmenzhèngzàidǎsǎojiàoshì
Họ đang quét dọn lớp học.
4
jīntiānfùzédǎsǎowèishēngjiān
Hôm nay bạn phụ trách dọn dẹp nhà vệ sinh.
5
dǎsǎoyīgānèrjìng
Dọn dẹp sạch sẽ
6
dàjiādōuláigěizǔxiāndefénmùsǎomù
Mọi người đều đến để vệ sinh mộ tổ tiên.
7
wǒmengōngsīdefùyìnjīkěyǐdǎyìnsǎomiáowénjiàn
Máy photocopy của công ty chúng tôi có thể in và scan tài liệu.
8
xiàyǔtiānzhēnsǎoxìng
Ngày mưa thật làm mất hứng.
9
zǒngshìzhǎowèntísǎodàjiādexīng
Anh ấy luôn tìm vấn đề để làm mất hứng của mọi người.
10
yīnwèidelíkāijùhuìbiàndéhěnsǎoxìng
Vì sự ra đi của anh ấy, bữa tiệc trở nên rất chán nản.