窗户
chuānghu
cửa sổ
Hán việt: song hộ
个, 扇
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzuòchuānghù窗户pángbiāndewèizhì
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
2
chuānghù窗户guānshàng
Đóng cửa sổ lại.
3
guānchuānghù
Đóng cửa sổ.
4
wòshìdechuānghù窗户cháodōng
Cửa sổ của phòng ngủ hướng về phía đông.
5
yángguāngzhàozàichuānghù窗户shàng
Ánh nắng chiếu lên cửa sổ
6
qǐngshàngchuānghù窗户
Làm ơn đóng lại cửa sổ.
7
yǔdīluòzàichuānghù窗户shàng
Giọt mưa rơi trên cửa sổ.
8
yǎnjīngshìxīnlíngdechuānghù窗户
Mắt là cửa sổ của tâm hồn.
9
línzhechuānghù窗户
Mưa rơi trúng cửa sổ.
10
tàiyángzhàozàichuānghù窗户shàng
Mặt trời chiếu vào cửa sổ.
11
wàngjìbìchuānghùle
Tôi quên không đóng cửa sổ.
12
gǎnkuàiguānchuānghù窗户fēngtàile
Đóng cửa sổ nhanh lên, gió to quá.

Từ đã xem